Bài thi IELTS Reading là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS, dùng để đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh. Thời gian làm bài thi là 60 phút, với 40 câu hỏi được phân bổ vào 3 đoạn văn có độ dài và mức độ khó tăng dần. Các đoạn văn này được lấy từ sách, tạp chí, báo và các tài liệu học thuật, nhằm kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh trên nhiều khía cạnh như tìm kiếm thông tin chi tiết, nắm bắt ý chính, suy luận và đánh giá quan điểm của tác giả.
Các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Reading
Để đạt hiệu quả cao trong bài thi IELTS Reading, thí sinh cần nắm vững cách làm từng dạng câu hỏi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Reading:
Multiple Choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
Single Answer (Chọn một đáp án duy nhất): Bạn chọn một đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra.
Multiple Answers (Chọn nhiều đáp án): Bạn chọn nhiều hơn một đáp án đúng từ các lựa chọn được đưa ra.
Cách làm:
Bước 1: Đọc câu hỏi và các lựa chọn đáp án
Đọc kỹ câu hỏi: Xác định từ khóa chính trong câu hỏi để biết được thông tin bạn cần tìm.
Đọc các lựa chọn đáp án: Hiểu rõ từng lựa chọn và xác định từ khóa trong từng đáp án.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt đoạn văn: Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của đoạn văn.
Xác định vị trí thông tin: Dựa vào từ khóa trong câu hỏi, tìm vị trí thông tin liên quan trong đoạn văn.
Xem thêm Cách tính điểm IELTS Reading tại bài viết này
Bước 3: Đọc kỹ đoạn văn
Đọc kỹ phần đoạn văn chứa thông tin cần tìm: Chú ý đến chi tiết và ngữ cảnh của thông tin để hiểu rõ ý nghĩa.
So sánh với các lựa chọn đáp án: Đối chiếu thông tin trong đoạn văn với các lựa chọn đáp án để tìm ra câu trả lời đúng nhất.
Bước 4: Kiểm tra lại
Đọc lại câu hỏi và câu trả lời đã chọn: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn phù hợp với câu hỏi và đúng ngữ cảnh.
Loại bỏ các đáp án không phù hợp: Nếu còn phân vân, loại bỏ các đáp án không phù hợp dựa trên ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Mẹo để làm bài tập Multiple Choice
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi và đáp án để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến các từ chuyển tiếp và liên kết: Các từ như “however”, “although”, “but”, “therefore” có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.
Cẩn thận với các từ gây nhầm lẫn: Các từ như “always”, “never”, “all”, “none” thường xuất hiện trong đáp án gây nhầm lẫn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng các từ này không làm sai lệch ý nghĩa.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Lưu ý:
- Từ khóa trong câu hỏi thường xuất hiện trong đoạn văn, nhưng đáp án đúng không phải lúc nào cũng ở gần từ khóa.
- Đọc kỹ và hiểu ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin)
True: Câu khẳng định trong đoạn văn là đúng.
False: Câu khẳng định trong đoạn văn là sai.
Not Given: Không được nhắc đến trong bài.
Cách làm:
Bước 1: Đọc và hiểu câu hỏi
Đọc kỹ câu hỏi: Xác định từ khóa chính và ý nghĩa của câu hỏi.
Hiểu rõ ý nghĩa: Hiểu rõ câu hỏi đang yêu cầu xác nhận thông tin gì về đoạn văn.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt đoạn văn: Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của đoạn văn.
Tìm vị trí thông tin: Dựa vào từ khóa trong câu hỏi, tìm vị trí thông tin liên quan trong đoạn văn.
Bước 3: So sánh và đối chiếu
Đọc kỹ phần liên quan trong đoạn văn: Đọc kỹ phần đoạn văn chứa thông tin cần tìm để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh.
So sánh với câu hỏi: Đối chiếu thông tin trong đoạn văn với câu hỏi để xác định xem thông tin có đúng, sai hay không được đề cập.
Bước 4: Xác định câu trả lời
True: Nếu thông tin trong đoạn văn hoàn toàn trùng khớp với câu hỏi.
False: Nếu thông tin trong đoạn văn trái ngược hoặc mâu thuẫn với câu hỏi.
Not Given: Nếu đoạn văn không đề cập đến thông tin trong câu hỏi.
Mẹo để làm bài tập True/False/Not Given
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ngữ pháp và cấu trúc của câu hỏi và đoạn văn.
Không dựa vào kiến thức ngoài: Chỉ sử dụng thông tin trong đoạn văn để trả lời, không sử dụng kiến thức hoặc giả định bên ngoài.
Cẩn thận với các từ gây nhầm lẫn: Các từ như “always”, “never”, “all”, “none” thường xuất hiện trong câu hỏi gây nhầm lẫn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng các từ này không làm sai lệch ý nghĩa.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Lưu ý:
- Chỉ dựa trên thông tin trong đoạn văn, không suy diễn hay thêm thông tin từ bên ngoài.
Matching Information (Nối thông tin)
Cách làm:
Bước 1: Đọc và hiểu câu hỏi
Đọc kỹ các câu hỏi: Xác định từ khóa chính và ý nghĩa của mỗi câu hỏi. Từ khóa có thể là danh từ, động từ hoặc các cụm từ cụ thể.
Hiểu rõ ý nghĩa: Hiểu rõ câu hỏi đang yêu cầu bạn tìm thông tin gì trong đoạn văn.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Ghi chú nhanh nội dung chính của từng đoạn: Ghi chú nhanh về ý chính của từng đoạn để dễ dàng xác định thông tin.
Bước 3: Tìm thông tin liên quan
Xác định vị trí thông tin trong đoạn văn: Dựa vào từ khóa và ý chính đã xác định trong câu hỏi, tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan.
Đọc kỹ đoạn văn: Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của thông tin.
Bước 4: So sánh và đối chiếu
Đối chiếu thông tin trong đoạn văn với câu hỏi: Đảm bảo rằng thông tin trong đoạn văn hoàn toàn khớp với thông tin trong câu hỏi.
Xác định đoạn văn đúng: Ghi lại đoạn văn chính xác chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.
Mẹo để làm bài tập Matching Information
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết trong đoạn văn.
Ghi chú ý chính của từng đoạn văn: Ghi chú nhanh về ý chính của từng đoạn văn để dễ dàng xác định vị trí thông tin cần tìm.
Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ngữ pháp và cấu trúc của câu hỏi và đoạn văn.
Không dựa vào kiến thức ngoài: Chỉ sử dụng thông tin trong đoạn văn để trả lời, không sử dụng kiến thức hoặc giả định bên ngoài.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Lưu ý:
- Thông tin có thể được diễn đạt lại, cần hiểu ý nghĩa chứ không chỉ dựa vào từ khóa.
Matching sentence endings (Kết hợp các vế câu)
Cách làm:
Bước 1: Đọc kỹ câu đầu
Đọc câu đầu (sentence beginnings): Đọc kỹ từng câu đầu và cố gắng hiểu ý chính của nó. Ghi chú lại những từ khóa quan trọng hoặc ý chính.
Bước 2: Đọc các câu kết
Đọc danh sách các câu kết (sentence endings): Đọc qua danh sách các câu kết để hiểu nghĩa của từng câu. Ghi chú lại từ khóa hoặc ý chính của các câu này.
Bước 3: Nối câu
So sánh và đối chiếu: Bắt đầu ghép từng câu đầu với câu kết phù hợp. Bạn có thể dùng các từ khóa và ý chính đã ghi chú để tìm ra cặp câu hợp lý.
Kiểm tra ngữ pháp và ngữ cảnh: Đảm bảo rằng các câu ghép nối đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Câu kết phải hoàn chỉnh và logic với câu đầu.
Bước 4: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại toàn bộ câu: Sau khi đã nối xong, đọc lại toàn bộ câu để đảm bảo rằng các câu đã ghép nối hợp lý và mạch lạc.
Kiểm tra tính logic và mạch lạc: Đảm bảo rằng các câu đã ghép nối có ý nghĩa rõ ràng và logic trong ngữ cảnh của đoạn văn.
Mẹo để làm bài tập Matching Sentence Endings
Tìm từ khóa và ý chính: Tập trung vào các từ khóa và ý chính của câu đầu và câu kết để dễ dàng tìm ra cặp câu phù hợp.
Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo rằng các câu nối đúng ngữ pháp và có cấu trúc hợp lý.
Sử dụng kỹ năng suy luận: Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng kỹ năng suy luận dựa trên ngữ cảnh của đoạn văn để tìm ra cặp câu hợp lý.
Quản lý thời gian: Hãy đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Matching Headings (Nối tiêu đề)
Cách làm:
Bước 1: Đọc các tiêu đề (headings)
Đọc qua danh sách các tiêu đề: Đọc kỹ tất cả các tiêu đề để hiểu ý nghĩa của từng tiêu đề. Ghi chú lại các từ khóa và ý chính trong mỗi tiêu đề.
Ghi chú ý chính: Ghi chú nhanh về những gì tiêu đề đó có thể đề cập đến.
Bước 2: Đọc đoạn văn (paragraphs)
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt qua từng đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của mỗi đoạn.
Ghi chú ý chính của từng đoạn: Ghi chú nhanh về ý chính của từng đoạn văn để dễ dàng xác định tiêu đề phù hợp.
Bước 3: Nối tiêu đề với đoạn văn
So sánh và đối chiếu: Dựa vào ý chính đã ghi chú, đối chiếu với các tiêu đề để tìm ra tiêu đề phù hợp nhất cho từng đoạn văn.
Kiểm tra tính logic và mạch lạc: Đảm bảo rằng tiêu đề đã chọn phản ánh đúng nội dung và ý chính của đoạn văn.
Bước 4: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại toàn bộ đoạn văn và tiêu đề đã nối: Đảm bảo rằng các tiêu đề đã nối một cách hợp lý và mạch lạc.
Xác nhận tính đúng đắn: Nếu cần, hãy đọc lại đoạn văn và tiêu đề để xác nhận rằng bạn đã chọn đúng.
Mẹo để làm bài tập Matching Headings
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong tiêu đề và đoạn văn để dễ dàng tìm ra cặp phù hợp.
Chú ý đến câu chủ đề (topic sentence): Câu chủ đề thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn văn và chứa ý chính của đoạn văn.
Chú ý đến cấu trúc và ngữ pháp: Đảm bảo rằng tiêu đề phản ánh đúng cấu trúc và ý nghĩa của đoạn văn.
Không dựa vào kiến thức ngoài: Chỉ sử dụng thông tin trong đoạn văn để trả lời, không sử dụng kiến thức hoặc giả định bên ngoài.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi đoạn văn và tiêu đề.
Lưu ý:
- Đọc lướt qua để hiểu ý chính, không cần đọc chi tiết ban đầu.
Matching Labels and Names (Nối nhãn và tên người)
Cách làm:
Bước 1: Đọc kỹ các nhãn và tên
Đọc qua danh sách các nhãn hoặc tên: Đọc kỹ tất cả các nhãn hoặc tên để hiểu ý nghĩa của từng mục.
Ghi chú ý chính: Ghi chú nhanh về những gì mỗi nhãn hoặc tên có thể liên quan đến.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt qua từng đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Ghi chú ý chính của từng đoạn: Ghi chú nhanh về ý chính của từng đoạn văn để dễ dàng xác định thông tin.
Bước 3: Tìm thông tin liên quan
Xác định vị trí thông tin trong đoạn văn: Dựa vào từ khóa và ý chính đã xác định trong nhãn hoặc tên, tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan.
Đọc kỹ đoạn văn: Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của thông tin.
Bước 4: Nối nhãn và tên với thông tin tương ứng
So sánh và đối chiếu: Dựa vào ý chính đã ghi chú, đối chiếu với các nhãn hoặc tên để tìm ra nhãn hoặc tên phù hợp nhất cho từng đoạn văn.
Kiểm tra tính logic và mạch lạc: Đảm bảo rằng các nhãn hoặc tên đã chọn phản ánh đúng nội dung và ý chính của đoạn văn.
Bước 5: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại toàn bộ đoạn văn và nhãn hoặc tên đã nối: Đảm bảo rằng các nhãn hoặc tên đã nối một cách hợp lý và mạch lạc.
Xác nhận tính đúng đắn: Nếu cần, hãy đọc lại đoạn văn và nhãn hoặc tên để xác nhận rằng bạn đã chọn đúng.
Mẹo để làm bài tập Matching Labels and Names
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong nhãn hoặc tên và đoạn văn để dễ dàng tìm ra cặp phù hợp.
Chú ý đến cấu trúc và ngữ pháp: Đảm bảo rằng nhãn hoặc tên phản ánh đúng cấu trúc và ý nghĩa của đoạn văn.
Sử dụng kỹ năng suy luận: Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng kỹ năng suy luận dựa trên ngữ cảnh của đoạn văn để tìm ra cặp phù hợp.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi đoạn văn và nhãn hoặc tên..
Lưu ý:
- Đọc kỹ đoạn văn để hiểu chi tiết và không bỏ sót thông tin.
Sentence Completion (Hoàn thành câu)
Cách làm:
Bước 1: Đọc và hiểu câu hỏi
Đọc kỹ các câu hỏi: Đọc kỹ từng câu hỏi và xác định từ khóa chính trong mỗi câu. Từ khóa có thể là danh từ, động từ, cụm từ hoặc các thông tin cụ thể.
Hiểu ý nghĩa của câu hỏi: Hiểu rõ ý nghĩa của mỗi câu hỏi và xác định loại thông tin cần điền vào chỗ trống.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Tìm từ khóa trong đoạn văn: Tìm từ khóa từ câu hỏi trong đoạn văn để xác định vị trí chứa thông tin cần thiết.
Bước 3: Tìm thông tin và điền vào chỗ trống
Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin: Đọc kỹ đoạn văn chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan để hiểu rõ ý nghĩa.
Điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống: Dựa trên thông tin từ đoạn văn, điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống sao cho câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
Bước 4: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại toàn bộ câu đã hoàn thành: Đảm bảo rằng các câu đã hoàn thành có ý nghĩa và logic.
Kiểm tra tính đúng đắn của từ hoặc cụm từ đã điền: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ đã điền vào chỗ trống phản ánh đúng thông tin từ đoạn văn và đúng ngữ pháp.
Mẹo để làm bài tập Sentence Completion
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi và đoạn văn để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ điền vào chỗ trống đúng ngữ pháp và cấu trúc của câu.
Không thay đổi từ gốc trong đoạn văn: Đảm bảo rằng bạn sử dụng chính xác từ hoặc cụm từ từ đoạn văn, không thay đổi hoặc biến đổi chúng.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Lưu ý:
- Đảm bảo từ hoặc cụm từ điền vào đúng ngữ cảnh và ý nghĩa.
Diagram label completion (Hoàn thành dán nhãn biểu đồ)
Cách làm:
Bước 1: Hiểu sơ đồ
Nhìn tổng quan sơ đồ: Quan sát kỹ sơ đồ và ghi chú các phần khác nhau của sơ đồ. Hiểu sơ bộ về mục đích và nội dung của sơ đồ.
Đọc các nhãn: Đọc các nhãn có sẵn và xác định các vị trí cần điền từ hoặc cụm từ. Ghi chú các từ khóa trong nhãn.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Tìm từ khóa trong đoạn văn: Tìm các từ khóa từ sơ đồ trong đoạn văn để xác định vị trí chứa thông tin cần thiết.
Bước 3: Tìm thông tin và điền vào sơ đồ
Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin: Đọc kỹ đoạn văn chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan để hiểu rõ ý nghĩa.
Điền từ hoặc cụm từ vào sơ đồ: Dựa trên thông tin từ đoạn văn, điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các vị trí cần điền trên sơ đồ sao cho hoàn chỉnh và có ý nghĩa.
Bước 4: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại toàn bộ sơ đồ và thông tin đã điền: Đảm bảo rằng các nhãn đã hoàn chỉnh có ý nghĩa và logic.
Kiểm tra tính đúng đắn của từ hoặc cụm từ đã điền: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ đã điền vào nhãn phản ánh đúng thông tin từ đoạn văn và đúng ngữ pháp.
Mẹo để làm bài tập Diagram Label Completion
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong nhãn và đoạn văn để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến ngữ cảnh: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ điền vào nhãn đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của sơ đồ.
Sử dụng chính xác từ gốc trong đoạn văn: Đảm bảo rằng bạn sử dụng chính xác từ hoặc cụm từ từ đoạn văn, không thay đổi hoặc biến đổi chúng.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi nhãn và không bỏ qua bất kỳ nhãn nào.
Information identification questions (Câu hỏi xác định thông tin)
Cách làm:
Bước 1: Đọc và hiểu câu hỏi
Đọc kỹ từng câu hỏi: Đọc kỹ từng câu hỏi và xác định từ khóa chính. Từ khóa có thể là danh từ, động từ, cụm từ hoặc các thông tin cụ thể.
Hiểu ý nghĩa của câu hỏi: Hiểu rõ ý nghĩa của mỗi câu hỏi và xác định loại thông tin mà câu hỏi đang yêu cầu.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Tìm từ khóa trong đoạn văn: Tìm các từ khóa từ câu hỏi trong đoạn văn để xác định vị trí chứa thông tin cần thiết.
Bước 3: Xác định thông tin trong đoạn văn
Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin: Đọc kỹ đoạn văn chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của thông tin.
Đối chiếu thông tin với câu hỏi: So sánh thông tin trong đoạn văn với câu hỏi để xác định xem thông tin là đúng, sai, hay không được đề cập.
Bước 4: Đưa ra câu trả lời
True (Đúng): Nếu thông tin trong đoạn văn khớp hoàn toàn với thông tin trong câu hỏi, chọn “True”.
False (Sai): Nếu thông tin trong đoạn văn mâu thuẫn hoặc ngược lại với thông tin trong câu hỏi, chọn “False”.
Not Given (Không được đề cập): Nếu thông tin trong đoạn văn không đề cập đến thông tin trong câu hỏi, chọn “Not Given”.
Mẹo để làm bài tập Information Identification Questions
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi và đoạn văn để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Đôi khi thông tin được diễn đạt bằng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, hãy chú ý đến các từ này.
Không suy luận hoặc thêm thông tin bên ngoài: Chỉ dựa vào thông tin trong đoạn văn để trả lời, không thêm hoặc suy luận thông tin từ bên ngoài.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Short-answer questions (Dạng câu hỏi với câu trả lời ngắn)
Cách làm:
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi
Đọc kỹ từng câu hỏi: Đọc kỹ từng câu hỏi và xác định từ khóa chính trong câu hỏi. Từ khóa có thể là danh từ, động từ, cụm từ hoặc các thông tin cụ thể.
Hiểu ý nghĩa của câu hỏi: Hiểu rõ câu hỏi yêu cầu bạn tìm kiếm thông tin gì và ở đâu trong đoạn văn.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Đọc lướt toàn bộ đoạn văn: Đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài đọc.
Tìm từ khóa trong đoạn văn: Tìm các từ khóa từ câu hỏi trong đoạn văn để xác định vị trí chứa thông tin cần thiết.
Bước 3: Xác định và ghi chú thông tin
Đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin: Đọc kỹ đoạn văn chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của thông tin.
Ghi chú lại thông tin quan trọng: Ghi chú lại những từ hoặc cụm từ quan trọng mà bạn có thể sử dụng để trả lời câu hỏi.
Bước 4: Trả lời câu hỏi
Viết câu trả lời ngắn gọn: Viết câu trả lời ngắn gọn và chính xác, đảm bảo rằng câu trả lời tuân theo giới hạn từ quy định (thường là từ 1 đến 3 từ).
Sử dụng đúng từ hoặc cụm từ từ đoạn văn: Sử dụng chính xác từ hoặc cụm từ từ đoạn văn, không thay đổi hoặc biến đổi chúng.
Bước 5: Kiểm tra và xác nhận
Đọc lại câu trả lời: Đảm bảo rằng câu trả lời ngắn gọn, chính xác và đúng ngữ pháp.
Kiểm tra giới hạn từ: Đảm bảo rằng câu trả lời không vượt quá giới hạn từ quy định.
Mẹo để làm bài tập Short-answer Questions
Tìm từ khóa và cụm từ quan trọng: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng trong câu hỏi và đoạn văn để dễ dàng tìm ra thông tin cần thiết.
Chú ý đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Đôi khi thông tin được diễn đạt bằng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, hãy chú ý đến các từ này.
Không thêm hoặc suy luận thông tin từ bên ngoài: Chỉ dựa vào thông tin trong đoạn văn để trả lời, không thêm hoặc suy luận thông tin từ bên ngoài.
Quản lý thời gian: Đảm bảo rằng bạn dành đủ thời gian cho mỗi câu hỏi và không bỏ qua bất kỳ câu nào.
Các kỹ năng khi làm bài thi IELTS Reading
Kinh nghiệm học IELTS Reading hiệu quả cho người mới bắt đầu
Trong kỳ thi IELTS Reading, việc nắm vững các dạng câu hỏi và phương pháp làm bài hiệu quả là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm số cao. Mỗi dạng câu hỏi đều yêu cầu kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin một cách chính xác và nhanh chóng. Từ các dạng Matching Headings, True/False/Not Given, Multiple Choice, đến các dạng Sentence Completion, Diagram Label Completion và Short-answer Questions, mỗi loại đều có đặc điểm và cách tiếp cận riêng.
Cấu trúc bài thi được thiết kế để đánh giá nhiều kỹ năng đọc khác nhau, bao gồm:
Matching Headings:
- Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm ý chính.
- Tìm từ khóa và câu chủ đề trong mỗi đoạn.
- Đối chiếu với các tiêu đề có sẵn và chọn tiêu đề phù hợp nhất.
True/False/Not Given:
- Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa.
- Tìm thông tin liên quan trong đoạn văn.
- So sánh và quyết định thông tin là đúng, sai, hay không được đề cập.
Multiple Choice:
- Đọc kỹ câu hỏi và tất cả các lựa chọn.
- Tìm từ khóa trong đoạn văn và đối chiếu với các lựa chọn.
- Loại bỏ các lựa chọn sai và chọn đáp án đúng nhất.
Sentence Completion:
- Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa.
- Tìm thông tin trong đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
Diagram Label Completion:
- Quan sát kỹ sơ đồ và ghi chú các phần khác nhau.
- Tìm từ khóa trong đoạn văn và điền vào sơ đồ.
Short-answer Questions:
- Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa.
- Tìm thông tin trong đoạn văn và trả lời ngắn gọn, đúng ngữ pháp và theo giới hạn từ quy định.
Mỗi câu hỏi trong bài thi có thể yêu cầu các kỹ năng khác nhau như điền từ, trắc nghiệm, nối thông tin, hay hoàn thành câu. Thí sinh cần đọc kỹ và hiểu rõ yêu cầu của từng câu hỏi để có thể trả lời chính xác.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi IELTS Reading không chỉ giúp thí sinh nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi, góp phần mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Hiểu rõ đặc điểm của từng dạng câu hỏi và áp dụng các chiến lược phù hợp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading. Hãy luyện tập thường xuyên, quản lý thời gian hiệu quả và tự tin khi làm bài. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được mục tiêu của mình.
Liên hệ Trung tâm IELTS with Charles để nhận tư vấn khóa học IELTS ACADEMIC và IELTS GENERAL hiệu quả nhất!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ HỌC THUẬT ANH – IELTS with Charles
Địa chỉ:
Cơ Sở 1: 141 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, TP.HCM
Cơ Sở 2: 63 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0971 670 844 hoặc 0902 348 117 (Ms.Thảo)
Tham khảo fanpage của Trung Tâm IELTS with Charles tại đây!
Bài đăng này hữu ích như thế nào?
Bấm vào ngôi sao để đánh giá
Đánh giá trung bình / 5. Số đánh giá
Không có đánh giá nào cho đến nay! Bạn hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.