Trong kỳ thi IELTS General Training, từ vựng được sử dụng trong các bài đọc có thể phản ánh các chủ đề hàng ngày và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng IELTS General thường xuất hiện bài thi, được tổng hợp chi tiết.
Chủ đề Education
Dưới đây là một số từ vựng IELTS General liên quan đến chủ đề Education:
primary school (n) /ˈpraɪˌmɛri skul/ trường tiểu học
preschool education (n) /ˈpriː.skuːl ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/ giáo dục mầm non
secondary school (n) /ˈsɛkənˌdɛri skul/ trường cấp 2
high school (n) /haɪ skul/ trường trung học phổ thông
boarding school (n) /ˈbɔrdɪŋ skul/ trường nội trú
private school (n) /ˈpraɪvət skul/ trường tư thục
pursue further/ tertiary education (phrase) /pərˈsu ˈfɜrðər/ ˈtɜrʃəri ˌɛʤəˈkeɪʃən/ theo đuổi giáo dục bậc đại học
bookworm (n) /ˈbʊˌkwɜrm/ mọt sách
campus /ˈkæmpəs/ khuôn viên
comprehensive education /ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục toàn diện
Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản, có thể mở rộng thêm tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc cụ thể cho mỗi ngữ cảnh giáo dục.
Chủ đề Health & Fitness
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Health & Fitness trong IELTS General
organic food (n) /ɔrˈɡænɪk fud/ thực phẩm hữu cơ
balanced diet (n) /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
have a healthy diet (phrase) /həv ə ˈhɛlθi ˈdaɪət/ có 1 chế độ ăn lành mạnh
weight gain (n) /weɪt ɡeɪn/ sự tăng cân
obesity (n) /oʊˈbisəti/ sự béo phì
physical activity (n) /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ hoạt động thể chất
average life expectancy (phrase) /ˈævərɪʤ laɪf ɪkˈspɛktənsi/ tuổi thọ trung bình
take regular exercise (phrase) /teɪk ˈrɛɡjələr ˈɛksərˌsaɪz/ tập thể dục thường xuyên
to be fully vaccinated (phrase) /tə bi ˈfʊli ˈvæksəneɪtɪd/ được tiêm chủng đầy đủ
improve public health (phrase) /ɪmˈpruv ˈpʌblɪk hɛlθ/ cải thiện sức khỏe cộng đồng
Nhớ rằng, trong từng lĩnh vực nhỏ khác nhau của sức khỏe và thể dục, còn có nhiều từ vựng cụ thể hơn, như là các loại bài tập, loại thực phẩm, các thuật ngữ y học, và nhiều hơn nữa.
Chủ đề Work
Một số từ vựng IELTS General liên quan đến chủ đề “Work” mà bạn có thể sử dụng trong phần viết bài của kỳ thi IELTS
freelancer (n) /ˈfriˌlænsər/ người làm việc tự do
financial analyst (n) /fəˈnænʃəl ˈænələst/ nhà phân tích tài chính
a desk job (n) /ə dɛsk ʤɑb/ công việc văn phòng
get the sack (phrase) /ɡɛt ðə sæk/ bị đuổi việc
bread and butter (phrase) /brɛd ənd ˈbʌtər/ nguồn thu nhập chính
application form (n) /ˌæpləˈkeɪʃən đơn xin việc
manual work (n) /ˈmænjuəl wɜrk/ công việc tay chân
benefits package (n) /ˈbɛnəfɪts ˈpækəʤ/ chế độ lương
annual bonus (n) /ˈænjuəl ˈboʊnəs/ thưởng thêm hàng năm
work-life balance (n) /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ cân bằng công việc và cuộc sống
Chủ đề Technology
Là một chủ đề khá phổ biến, dưới đây là những từ về chủ đề Technology trong IELTS General
appliance (n) /əˈplaɪəns/ thiết bị, máy móc
cloud storage (n) /klaʊd ˈstɔrəʤ/ lưu trữ đám mây
artificial intelligence (n) /ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns/ trí tuệ nhân tạo
virtual reality (n) /ˈvɜrʧuəl ˌriˈæləˌti/ thực tế ảo
operating system (n) /ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ hệ điều hành (chung)
eye-opening (adj) ɪ-ˈoʊpənɪŋ/ mở mang tầm mắt
microprocessor (n) /ˌmaɪkroʊˈprɑsɛsər/ bộ vi xử lý
algorithm (n) /ˈælɡəˌrɪðəm/ thuật toán
wireless hotspot (n) /ˈwaɪrlɪs hotspot/ điểm truy cập internet không dây
technophile (n) /ˈteknəʊfaɪl/ người mê công nghệ
Xem thêm về Cấu trúc IELTS General Writing Task 1 và bí quyết bắt trọn điểm
Chủ đề Environment
Đây là chủ đề chưa bao giờ hết hot vì là mối quan tâm chung của mọi người, dưới đây là những từ về chủ đề Environment trong IELTS General
environmental (adj) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ thuộc về môi trường
ecosystem (n) /ˈikoʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
harm (v) /hɑrm/ có hại
run out (v) /rʌn aʊt/ cạn kiệt
global warming (n) /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
climate change (n) /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ thay đổi khí hậu
the emission of toxic gases (n) /ði ɪˈmɪʃən ʌv ˈtɑksɪk ˈɡæsəz/ sự thải khí độc
recycle (v) /riˈsaɪkəl/ tái chế
contaminate (v) /kənˈtæməˌneɪt/ làm ô nhiễm
energy-saving (n) /ˈɛnərʤi-ˈseɪvɪŋ/ tiết kiệm năng lượng
Chủ đề Business
Là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS, những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn có thêm vốn từ trong bài thi IELTS General
self-employed (adj) /sɛlf-ɛmˈplɔɪd/ tự kinh doanh
competition (n) /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ cạnh tranh
profit (n) /ˈprɑfət/ lợi nhuận
white-collar (n) /waɪt-ˈkɑlər/ nhân viên văn phòng
competitive edge (n) /kəmˈpɛtətɪv ɛʤ/ lợi thế cạnh tranh
bankrupt (adj/v) /ˈbæŋkrəpt/ phá sản
entrepreneurs (n) /ˌɑntrəprəˈnɜrz/ doanh nhân
overhead cost (n) /ˈoʊvərˌhɛd kɑst/ chi phí cố định
provide financial support for … (phrase) /prəˈvaɪd fəˈnænʃəl səˈpɔrt fɔr/ cung cấp hỗ trợ tài chính cho …
to make cutbacks (phrase) /tə meɪk ˈkʌtˌbæks/ cắt giảm
Chủ đề Advertising
Cũng là một chủ đề không ngừng “hot” trong kỳ thi IELTS, hãy tận dụng những từ vựng dưới đây để áp dụng nhé!
market research (n) /ˈmɑrkət riˈsɜrʧ/ nghiên cứu thị trường
potential customers (n) /pəˈtɛnʃəl ˈkʌstəmərz/ khách hàng tiềm năng
buying habit (n) /ˈbaɪɪŋ ˈhæbət/ hành vi mua bán
white-collar (n) /waɪt-ˈkɑlər/ nhân viên văn phòng
competitive edge (n) /kəmˈpɛtətɪv ɛʤ/ lợi thế cạnh tranh
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
promotional flyers (n) /prəˈmoʊʃənəl ˈflaɪərz/ tờ rơi quảng cáo
billboards (n) /ˈbɪlˌbɔrdz/ biển quảng cáo
product placement (n) /ˈprɑdəkt ˈpleɪsmənt/ quảng cáo trên phim
propaganda (n) /ˌprɑpəˈɡændə/ tuyên truyền
Xem thêm Trọn bộ tài liệu Luyện thi IELTS General từ mất gốc đến IELTS General 6.0+
Nhớ rằng việc sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng có thể nâng cao điểm số của bạn trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS General. Đảm bảo bạn hiểu và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.
Tự học từ vựng IELTS General là một phần quan trọng trong quá trình luyện thi. Do đó, theo các giảng viên tại IELTS with Charles, để nâng cao khả năng này, có một số kinh nghiệm hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. Hãy xem thử nhé!
Trước tiên, hãy tạo ra một kế hoạch học. Xác định mục tiêu của bạn, ví dụ như học được bao nhiêu từ vựng IELTS General mỗi ngày, và tạo ra một lịch trình cụ thể. Điều này giúp bạn tự giữ trách nhiệm và duy trì động lực. Thứ hai, sử dụng nhiều phương tiện học khác nhau. Đừng chỉ dựa vào sách vở hay tài liệu có sẵn. Hãy kết hợp việc nghe, nói, đọc và viết từ vựng vào các hoạt động hàng ngày của bạn. Ví dụ, bạn có thể xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh. Thứ ba, sử dụng các công cụ hỗ trợ như flashcards hoặc ứng dụng di động để ôn từ vựng. Các công cụ này giúp bạn luyện tập và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên và đa dạng. Sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bài diễn thuyết của bạn để củng cố kiến thức. Đừng sợ mắc phải lỗi, hãy sẵn lòng học từ những sai sót và cải thiện từ đó. Chúc bạn thành công nhé!
Xem thêm những Video mẫu về IELTS Speaking tại kênh Youtube IELTS with Charles
Band 8.0+ IELTS Speaking Mock Test 2023 ft. Teacher Harvey
Liên hệ Trung tâm IELTS with Charles để nhận tư vấn khóa học IELTS General hiệu quả nhất!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ HỌC THUẬT ANH – IELTS with Charles
Địa chỉ:
Cơ Sở 1: 141 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, TP.HCM
Cơ Sở 2: 63 Chấn Hưng, P.6, Q.Tân Bình, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0902 348 117 (Ms.Thảo) hoặc 0971 670 844
Tham khảo fanpage của Trung Tâm IELTS with Charles tại đây!
Bài đăng này hữu ích như thế nào?
Bấm vào ngôi sao để đánh giá
Đánh giá trung bình / 5. Số đánh giá
Không có đánh giá nào cho đến nay! Bạn hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.